--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ culinary art chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chê bai
:
To speak scornfully of, to disparagedư luận chê bai anh ta đối xử với vợ không tốtpublic opinion speaks scornfully of him because of his bad treatment of his wifeCanh cải mà nấu với gừng Chẳng ăn thì chớ xin đừng chê baiIf you don't like cabbage soup seasoned with ginger, Don't eat it please and don't disparage it
+
nghịch phong
:
Adverse wind
+
ngu ý
:
(từ cũ) My humble opinion, my humble idea
+
eo óc
:
Night-time cock crowing, night-time cock crowing, night-time cock-a-doodle-dooĐêm khuya không ngủ được nghe tiếng gà eo ócTo hear late night-time cock-a-doole-doo in one's sleeplessness
+
chuệch choạc
:
Như chệch choạc